STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-02-2017 | Sydney FC | Melbourne City (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2020 | Melbourne City (w) | PSV Eindhoven (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2021 | PSV Eindhoven (w) | Tottenham Hotspur (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá nữ Úc | 27-04-2024 05:00 | Sydney FC (w) | ![]() ![]() | Central Coast Mariners women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 21-04-2024 05:00 | Central Coast Mariners women | ![]() ![]() | Sydney FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 14-04-2024 06:00 | Melbourne Victory (w) | ![]() ![]() | Central Coast Mariners women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 28-03-2024 08:00 | Central Coast Mariners women | ![]() ![]() | Western United FC Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 23-03-2024 05:00 | Melbourne City Women | ![]() ![]() | Central Coast Mariners women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 17-03-2024 04:00 | Central Coast Mariners women | ![]() ![]() | Canberra United (w) | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 09-03-2024 05:00 | Brisbane Roar Women | ![]() ![]() | Central Coast Mariners women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 03-03-2024 05:00 | Central Coast Mariners women | ![]() ![]() | Adelaide United Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 18-02-2024 11:30 | Perth Glory (w) | ![]() ![]() | Central Coast Mariners women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá nữ Úc | 10-02-2024 06:00 | Central Coast Mariners women | ![]() ![]() | Melbourne Victory (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
KNVB Beker Women winner | 1 | 20/21 |
Eredivisie Women runner-up | 1 | 20/21 |
A-League Women winner | 3 | 19/20 17/18 09/10 |
AFC Women's Asian Cup runner-up | 1 | 18 |
Tournament of Nations runner-up | 1 | 18 |
A-League Women runner-up | 1 | 15/16 |
AFC Women's Asian Cup winner | 1 | 10 |