STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-02-2002 | Atlético Rio Negro Clube | São Paulo FC U20 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2004 | São Paulo FC U20 | Cascavel Clube Recreativo (PR) | - | Ký hợp đồng |
28-02-2005 | Cascavel Clube Recreativo (PR) | Ferroviária | - | Ký hợp đồng |
31-12-2005 | Ferroviária | Associação Esportiva Santacruzense (SP) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2006 | Associação Esportiva Santacruzense (SP) | AD São Caetano (SP) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | AD São Caetano (SP) | Grêmio Catanduvense (SP) | - | Ký hợp đồng |
30-09-2008 | Ituano SP | Al-Nasr Dubai | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Grêmio Catanduvense (SP) | Ituano SP | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Al-Nasr Dubai | Mogi Mirim EC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Mogi Mirim EC | Red Bull Bragantino | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Red Bull Bragantino | Ludogorets Razgrad | 0.12M € | Chuyển nhượng tự do |
02-08-2020 | Ludogorets Razgrad | Vitoria BA | - | Ký hợp đồng |
18-04-2021 | Vitoria BA | Manaus Futebol Clube | - | Ký hợp đồng |
26-09-2021 | Manaus Futebol Clube | Operário EC | - | Ký hợp đồng |
24-03-2023 | Operário EC | Princesa do Solimões EC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bulgarian Super Cup winner | 4 | 19/20 18/19 14/15 12/13 |
Bulgarian champion | 7 | 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 11/12 |
Bulgarian cup winner | 2 | 13/14 11/12 |