STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Almopos Arideas | AO Kavala | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | AO Kavala | Pierikos | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Pierikos | Almopos Arideas | - | Ký hợp đồng |
12-01-2015 | Almopos Arideas | PS Serres | - | Ký hợp đồng |
14-09-2015 | PS Serres | Niki Volou | - | Ký hợp đồng |
22-08-2016 | Niki Volou | Panahaiki-2005 | - | Ký hợp đồng |
15-07-2019 | Panahaiki-2005 | Pas Giannina | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Pas Giannina | Lamia | - | Ký hợp đồng |
21-07-2022 | Lamia | Ionikos Nikaia | - | Ký hợp đồng |
20-07-2023 | Ionikos Nikaia | PAE Chania | - | Ký hợp đồng |
05-07-2024 | PAE Chania | Panahaiki-2005 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 28-01-2024 13:00 | Panahaiki-2005 | ![]() ![]() | PAE Chania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 21-01-2024 14:00 | PAE Chania | ![]() ![]() | Kalamata AO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 19-12-2023 15:00 | PAE Chania | ![]() ![]() | Ionikos Nikaia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 10-12-2023 13:00 | Ilioupoli | ![]() ![]() | PAE Chania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 03-12-2023 13:00 | Olympiakos Piraeus B | ![]() ![]() | PAE Chania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 19-11-2023 13:00 | AO Giouchtas | ![]() ![]() | PAE Chania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 28-10-2023 12:00 | PAE Chania | ![]() ![]() | Panahaiki-2005 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 22-10-2023 11:00 | Kalamata AO | ![]() ![]() | PAE Chania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Hy Lạp | 09-10-2023 14:00 | PAE Chania | ![]() ![]() | OFI Crete | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu giải đấu Hy Lạp 2 | 24-09-2023 17:00 | Ionikos Nikaia | ![]() ![]() | Chania FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 18/19 |