STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | FC Shakhtar Donetsk U17 | FK Mariupol 2 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | FK Mariupol 2 | FK Mariupol II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | FK Mariupol II | FC Mariupol | - | Ký hợp đồng |
03-08-2017 | FC Mariupol | Zirka Kirovohrad | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Zirka Kirovohrad | Volyn | - | Ký hợp đồng |
25-01-2022 | Volyn | FC Karpaty Lviv | - | Ký hợp đồng |
02-04-2022 | FC Karpaty Lviv | MFK Vranov nad Toplou | - | Cho thuê |
29-06-2022 | MFK Vranov nad Toplou | FC Karpaty Lviv | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | FC Karpaty Lviv | MFK Vranov nad Toplou | - | Ký hợp đồng |
03-02-2023 | MFK Vranov nad Toplou | Okzhetpes | - | Ký hợp đồng |
12-01-2024 | Okzhetpes | Olimpia Grudziadz | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu