STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 09-03-2025 13:00 | Sevilla FC (w) | ![]() ![]() | Real Madrid (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 19-01-2025 11:00 | Real Madrid (w) | ![]() ![]() | Eibar (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nữ Hoàng hậu Tây Ban Nha | 20-12-2024 18:00 | Villarreal (w) | ![]() ![]() | Real Madrid (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 04-10-2024 17:00 | Real Madrid (w) | ![]() ![]() | Valencia FCF (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 14-06-2024 17:00 | Sporting De Huelva (w) | ![]() ![]() | Real Madrid (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 09-06-2024 16:30 | Real Madrid (w) | ![]() ![]() | Athletic Club (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 26-05-2024 14:30 | Real Sociedad (w) | ![]() ![]() | Real Madrid (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 30-01-2024 17:45 | Real Madrid (w) | ![]() ![]() | BK Hacken (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 24-01-2024 20:00 | Chelsea FC (w) | ![]() ![]() | Real Madrid (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Siêu cúp Tây Ban Nha | 26-11-2023 13:00 | Real Madrid (w) | ![]() ![]() | Sporting De Huelva (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu