STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Yeniköyspor | Pendikspor | - | Ký hợp đồng |
31-08-2009 | Pendikspor | Sariyer | - | Ký hợp đồng |
13-07-2010 | Sariyer | Elazigspor | - | Ký hợp đồng |
06-01-2013 | Elazigspor | Kayseri Erciyesspor | - | Ký hợp đồng |
28-07-2013 | Kayseri Erciyesspor | Ankaraspor FK | - | Ký hợp đồng |
14-07-2014 | Ankaraspor FK | Altinordu | - | Ký hợp đồng |
11-12-2016 | Altinordu | Free player | - | Giải phóng |
12-01-2017 | Free player | Samsunspor | - | Ký hợp đồng |
08-07-2018 | Samsunspor | Bodrum FK | - | Ký hợp đồng |
26-08-2019 | Bodrum FK | Beykoz Anadolu | - | Ký hợp đồng |
09-09-2020 | Beykoz Anadolu | Pendikspor | - | Ký hợp đồng |
21-07-2021 | Pendikspor | Etimesgut Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Etimesgut Belediye Spor | Inegol Kafkas Genclik | - | Ký hợp đồng |
11-08-2023 | Inegol Kafkas Genclik | Viven Bornova | - | Ký hợp đồng |
09-01-2024 | Viven Bornova | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 11:00 | Viven Bornova | ![]() ![]() | Silivrispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 06-12-2023 11:00 | Genclerbirligi | ![]() ![]() | Viven Bornova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 26-11-2023 11:00 | Viven Bornova | ![]() ![]() | Akhisarspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 12-11-2023 11:00 | Viven Bornova | ![]() ![]() | Kusadasispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 05-11-2023 11:00 | Darica Genclerbirligi | ![]() ![]() | Viven Bornova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-10-2023 16:00 | Viven Bornova | ![]() ![]() | Erbaaspor S | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 21-10-2023 12:30 | Tepecik Bld | ![]() ![]() | Viven Bornova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish second tier champion | 1 | 12/13 |