STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | FCM Targoviste (1948 - 2018) | Concordia Chiajna U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Concordia Chiajna U19 | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Free player | Academia Hagi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Academia Hagi | Farul Constanta U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Farul Constanta U19 | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
30-07-2013 | FCV Farul Constanta | AS Roma U19 | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
21-08-2014 | AS Roma U19 | Crotone | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Crotone | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
15-07-2016 | AS Roma | Trapani | - | Cho thuê |
22-01-2017 | Trapani | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
23-01-2017 | AS Roma | Fotbal Club FCSB | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
08-08-2019 | Fotbal Club FCSB | CS Universitatea Craiova | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
18-01-2022 | CS Universitatea Craiova | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2024 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | FCV Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-03-2025 12:30 | FC Botosani | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 15-03-2025 16:00 | Farul Constanta | ![]() ![]() | ACSM Politehnica Iași | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 07-03-2025 18:00 | Farul Constanta | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-03-2025 17:00 | CS Universitatea Craiova | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 10-02-2025 15:00 | Farul Constanta | ![]() ![]() | Gloria Buzau | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 06-02-2025 16:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-02-2025 18:00 | Farul Constanta | ![]() ![]() | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-01-2025 15:00 | Farul Constanta | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-12-2024 15:00 | Hermannstadt | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 15-12-2024 18:45 | Farul Constanta | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian Super Cup winner | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Romanian cup winner | 3 | 22/23 21/22 20/21 |
Europa League participant | 1 | 17/18 |
Promotion to 1st league | 1 | 15/16 |