STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | IFK Norrköping U19 | Lindö FF | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Lindö FF | Assyriska IF i Norrköping (-2020) | - | Ký hợp đồng |
31-03-2013 | Assyriska IF i Norrköping (-2020) | IF Sylvia | - | Ký hợp đồng |
07-01-2015 | IF Sylvia | IK Sirius FK | - | Ký hợp đồng |
16-01-2018 | IK Sirius FK | Mjondalen IF | - | Cho thuê |
14-07-2018 | Mjondalen IF | IK Sirius FK | - | Kết thúc cho thuê |
22-07-2021 | IK Sirius FK | Vendsyssel | - | Ký hợp đồng |
29-01-2023 | Vendsyssel | Esbjerg | - | Ký hợp đồng |
21-07-2024 | Esbjerg | VfL Osnabrück | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 05-04-2025 12:00 | 1. FC Saarbrücken | ![]() ![]() | VfL Osnabrück | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 29-03-2025 13:00 | VfL Osnabrück | ![]() ![]() | TSV 1860 München | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 15-03-2025 13:00 | VfL Osnabrück | ![]() ![]() | Arminia Bielefeld | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 11-03-2025 18:00 | VfB Stuttgart II | ![]() ![]() | VfL Osnabrück | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 07-03-2025 18:00 | VfL Osnabrück | ![]() ![]() | SV Wehen Wiesbaden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 01-03-2025 13:00 | Energie Cottbus | ![]() ![]() | VfL Osnabrück | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 23-02-2025 15:30 | VfL Osnabrück | ![]() ![]() | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 15-02-2025 13:00 | Hannover 96 Am | ![]() ![]() | VfL Osnabrück | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 09-02-2025 18:30 | VfL Osnabrück | ![]() ![]() | Borussia Dortmund II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 02-02-2025 15:30 | Unterhaching | ![]() ![]() | VfL Osnabrück | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Danish third tier champion | 1 | 24 |