STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
12-07-2010 | Besiktas U21 | Besiktas JK | - | Ký hợp đồng |
30-08-2010 | Besiktas JK | Caykur Rizespor | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Caykur Rizespor | Besiktas JK | - | Kết thúc cho thuê |
28-07-2011 | Besiktas JK | Caykur Rizespor | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Caykur Rizespor | Besiktas JK | - | Kết thúc cho thuê |
15-07-2013 | Besiktas JK | Kardemir Karabukspor | 0.05M € | Cho thuê |
29-06-2014 | Kardemir Karabukspor | Besiktas JK | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Besiktas JK | Kardemir Karabukspor | 0.375M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | Kardemir Karabukspor | Sivasspor | - | Ký hợp đồng |
18-01-2017 | Sivasspor | Kayserispor | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Kayserispor | Sivasspor | - | Kết thúc cho thuê |
17-07-2017 | Sivasspor | Kayserispor | - | Ký hợp đồng |
05-08-2018 | Kayserispor | Yeni Malatyaspor | - | Ký hợp đồng |
26-08-2021 | Yeni Malatyaspor | Sanliurfaspor U19 | - | Ký hợp đồng |
14-08-2022 | Sanliurfaspor U19 | Corum Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 09-04-2025 11:00 | Erzurum BB | ![]() ![]() | Corum Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 05-04-2025 16:00 | Corum Belediyespor | ![]() ![]() | Erokspor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 29-03-2025 13:00 | Pendikspor | ![]() ![]() | Corum Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 16-03-2025 10:30 | Corum Belediyespor | ![]() ![]() | Keciorengucu | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 09-03-2025 21:00 | Genclerbirligi | ![]() ![]() | Corum Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 05-03-2025 13:00 | Corum Belediyespor | ![]() ![]() | Boluspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 01-03-2025 13:00 | Iğdır FK | ![]() ![]() | Corum Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22-02-2025 13:00 | Corum Belediyespor | ![]() ![]() | Adanaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 15-02-2025 16:00 | Kocaelispor | ![]() ![]() | Corum Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 08-02-2025 13:00 | Sakaryaspor | ![]() ![]() | Corum Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish 3rd division champion | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 1 | 14/15 |