STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | NK Slaven Zivinice | Roda JC | - | Ký hợp đồng |
31-07-2008 | Roda JC | NK Slaven Zivinice | - | Cho thuê |
30-12-2009 | NK Slaven Zivinice | Roda JC | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2010 | Roda JC | NEC Nijmegen | - | Cho thuê |
29-06-2011 | NEC Nijmegen | Roda JC | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2011 | Roda JC | Fortuna Sittard | - | Cho thuê |
18-12-2012 | Fortuna Sittard | Roda JC Kerkrade U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Roda JC Kerkrade U21 | Roda JC | - | Ký hợp đồng |
18-08-2013 | Roda JC | MVV Maastricht | - | Cho thuê |
29-06-2014 | MVV Maastricht | Roda JC | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2014 | Roda JC | Sloboda | - | Ký hợp đồng |
18-01-2015 | Sloboda | Austria Lustenau | - | Ký hợp đồng |
06-07-2015 | Austria Lustenau | Radnik Bijeljina | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Radnik Bijeljina | FK Zeljeznicar | - | Ký hợp đồng |
22-01-2017 | FK Zeljeznicar | Mladost Doboj Kakanj | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Mladost Doboj Kakanj | FK Tuzla City | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | FK Tuzla City | AEL Larisa | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | AEL Larisa | Riga FC | - | Ký hợp đồng |
31-07-2021 | Riga FC | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | FC Pyunik | Sarajevo | - | Ký hợp đồng |
16-08-2022 | Sarajevo | Punjab FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Punjab FC | Free player | - | Giải phóng |
08-07-2023 | Free player | Doxa Katokopias | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Doxa Katokopias | Free player | - | Giải phóng |
14-08-2024 | Free player | FK Tuzla City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Síp | 11-11-2023 16:00 | Nea Salamis | ![]() ![]() | Doxa Katokopias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 01-10-2023 16:00 | Doxa Katokopias | ![]() ![]() | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 02-09-2023 17:00 | Doxa Katokopias | ![]() ![]() | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 28-08-2023 17:00 | Aris Limassol | ![]() ![]() | Doxa Katokopias | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 21-08-2023 17:00 | Doxa Katokopias | ![]() ![]() | AEL Limassol | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Indian Champion | 1 | 23 |
Armenian champion | 1 | 21/22 |
Bosnian-Herzegovinian cup winner | 1 | 15/16 |