STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2009 | Grasshopper U18 | Grasshoppers U21 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | Grasshoppers U21 | Grasshopper | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Grasshopper | Locarno | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Locarno | Grasshopper | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Grasshopper | Lugano | - | Cho thuê |
09-01-2013 | Lugano | Grasshopper | - | Kết thúc cho thuê |
12-01-2013 | Grasshopper | Buriram United | - | Ký hợp đồng |
22-06-2014 | Buriram United | Suphanburi FC | - | Cho thuê |
29-11-2014 | Suphanburi FC | Buriram United | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2014 | Buriram United | Suphanburi FC | - | Ký hợp đồng |
18-06-2017 | Suphanburi FC | Muang Thong United | - | Ký hợp đồng |
06-02-2020 | Muang Thong United | Port FC | - | Ký hợp đồng |
03-08-2023 | Port FC | Chiangmai FC | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Chiangmai FC | Port FC | - | Kết thúc cho thuê |
15-07-2024 | Port FC | Bangkok FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 12-05-2023 11:00 | Lamphun Warriors | ![]() ![]() | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 12-05-2023 11:00 | Lamphun Warriors | ![]() ![]() | Port FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 07-05-2023 11:00 | Port FC | ![]() ![]() | Chonburi Shark FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 3 | 20/21 13/14 12/13 |
Thai League Cup Winner | 2 | 16/17 12/13 |
Thailand Champions Cup Winner | 2 | 13/14 12/13 |
Thai Champion | 1 | 12/13 |
Thai Cup Winner | 1 | 12/13 |
Euro Under-17 participant | 1 | 09 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 09 |
Under 17 World Champion | 1 | 09 |