STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
19-07-2011 | AC Milan U20 | Genoa | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
26-07-2011 | Genoa | Carrarese | - | Cho thuê |
29-06-2012 | Carrarese | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
13-07-2012 | Genoa | Spezia | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Spezia | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
01-08-2013 | Genoa | Venezia | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Venezia | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
13-07-2014 | Genoa | Pistoiese | - | Cho thuê |
27-01-2015 | Pistoiese | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
29-01-2015 | Genoa | Carpi | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Carpi | Genoa | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Genoa | Pistoiese | - | Ký hợp đồng |
05-07-2016 | Pistoiese | Bassano | - | Ký hợp đồng |
09-07-2018 | Bassano | Vicenza | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Vicenza | Free player | - | Giải phóng |
21-02-2024 | Free player | Ancona | - | Ký hợp đồng |
06-08-2024 | Ancona | Feralpisalo | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italian cup winner (Serie C) | 1 | 22/23 |
Italienischer Drittligameister (B) | 1 | 19/20 |
Promotion to 1st league | 1 | 14/15 |
Italian Serie B champion | 1 | 14/15 |
Coppa Italia Primavera winner | 1 | 09/10 |