STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | Triangelns IK | Eskilstuna City FK | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Eskilstuna City FK | AFC Eskilstuna | - | Ký hợp đồng |
20-03-2012 | AFC Eskilstuna | Gefle IF | - | Ký hợp đồng |
18-01-2016 | Gefle IF | Dalian Chaoyue | - | Ký hợp đồng |
15-02-2018 | Dalian Chaoyue | Hammarby | - | Ký hợp đồng |
11-03-2021 | Hammarby | Aalesund FK | - | Ký hợp đồng |
11-03-2021 | Aalesund FK | - | - | Giải phóng |
31-01-2024 | Aalesund FK | FC Stockholm Internazionale | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 06-11-2023 18:00 | Aalesund FK | ![]() ![]() | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 22-10-2023 15:00 | Aalesund FK | ![]() ![]() | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 17-09-2023 17:15 | Vålerenga Fotball Elite | ![]() ![]() | Aalesund FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 03-09-2023 15:00 | Aalesund FK | ![]() ![]() | Lillestrom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27-08-2023 17:15 | Rosenborg | ![]() ![]() | Aalesund FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20-08-2023 15:00 | Brann | ![]() ![]() | Aalesund FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 13-08-2023 15:00 | Aalesund FK | ![]() ![]() | Ham-Kam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30-07-2023 15:00 | Aalesund FK | ![]() ![]() | Stromsgodset | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 24-07-2023 17:00 | Viking | ![]() ![]() | Aalesund FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 16-07-2023 15:00 | Aalesund FK | ![]() ![]() | Odd Grenland | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swedish cup winner | 1 | 21 |