STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | Skonto Academy | JFK Olimps Riga | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | JFK Olimps Riga | Skonto Riga (- 2016) | - | Ký hợp đồng |
31-07-2010 | Skonto Riga (- 2016) | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | - | Cho thuê |
30-11-2010 | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | Skonto Riga (- 2016) | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2012 | Skonto Riga (- 2016) | FB Gulbene-2005 | - | Cho thuê |
31-12-2012 | FB Gulbene-2005 | Skonto Riga (- 2016) | - | Kết thúc cho thuê |
19-02-2014 | Skonto Riga (- 2016) | Rubin Kazan | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Rubin Kazan | Skonto Riga (- 2016) | - | Kết thúc cho thuê |
25-01-2016 | Skonto Riga (- 2016) | Piast Gliwice | - | Cho thuê |
29-04-2016 | Piast Gliwice | Skonto Riga (- 2016) | - | Kết thúc cho thuê |
16-08-2016 | Skonto Riga (- 2016) | FC Wil 1900 | - | Ký hợp đồng |
24-02-2017 | FC Wil 1900 | FK Liepaja | - | Ký hợp đồng |
03-07-2018 | FK Liepaja | Akzhayik Uralsk Reserves | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Akzhayik Uralsk Reserves | Rigas Futbola Skola | - | Ký hợp đồng |
28-01-2019 | Rigas Futbola Skola | Pafos FC | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
07-02-2019 | Pafos FC | Riga FC | - | Cho thuê |
30-01-2020 | Riga FC | FK Liepaja | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FK Liepaja | Ethnikos Achnas FC | - | Ký hợp đồng |
08-02-2022 | Ethnikos Achnas FC | FK Liepaja | - | Ký hợp đồng |
18-08-2022 | FK Liepaja | ENY Digenis Ypsona | - | Ký hợp đồng |
24-06-2024 | ENY Digenis Ypsona | FK Liepaja | - | Ký hợp đồng |
07-01-2025 | FK Liepaja | Visakha FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 18:00 | Víkingur Gøta | ![]() ![]() | FK Liepaja | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 15:00 | FK Liepaja | ![]() ![]() | Víkingur Gøta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Latvian cup winner | 2 | 20 17 |
Latvian champion | 2 | 19 10 |
Top scorer | 2 | 16/17 12/13 |