STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2004 | New Ross Celtic FC | Cherry Orchard FC | - | Ký hợp đồng |
31-01-2006 | Cherry Orchard FC | UC Dublin | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | UC Dublin | Dundalk | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Dundalk | St. Patricks Athletic | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | St. Patricks Athletic | Cork City | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Cork City | Shamrock Rovers | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Shamrock Rovers | Sligo Rovers | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Sligo Rovers | Cork City | - | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2023 | Sligo Rovers | Cork City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ireland | 03-03-2025 19:45 | Waterford United | ![]() ![]() | Cork City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 28-02-2025 19:45 | Cork City | ![]() ![]() | Bohemians | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 14-02-2025 19:45 | Cork City | ![]() ![]() | Galway United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Ireland | 09-03-2024 19:30 | Longford Town | ![]() ![]() | Cork City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Ireland | 01-03-2024 19:45 | Cork City | ![]() ![]() | UC Dublin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 03-11-2023 19:45 | Shamrock Rovers | ![]() ![]() | Sligo Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 28-10-2023 17:00 | Sligo Rovers | ![]() ![]() | Drogheda United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 20-10-2023 18:45 | Sligo Rovers | ![]() ![]() | Dundalk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 29-09-2023 18:45 | Bohemians | ![]() ![]() | Sligo Rovers | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 22-09-2023 18:45 | Sligo Rovers | ![]() ![]() | Derry City | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 2 | 23/24 08/09 |
Irish champion | 3 | 19/20 16/17 12/13 |
Irish cup winner | 4 | 18/19 16/17 15/16 13/14 |
Munster Senior Cup Champion | 1 | 16/17 |
Irish league cup winner | 1 | 14/15 |