STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Manchester United U18 | Manchester United | - | Ký hợp đồng |
31-12-2008 | Manchester United | Hereford United (- 2014) | - | Cho thuê |
30-04-2009 | Hereford United (- 2014) | Manchester United | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2010 | Manchester United | Bury | - | Cho thuê |
30-04-2010 | Bury | Manchester United | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2010 | Manchester United | Altrincham | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Altrincham | Fram Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Fram Reykjavik | Hafnarfjordur | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Hafnarfjordur | Grindavik | - | Ký hợp đồng |
20-02-2019 | Grindavik | Fylkir | - | Ký hợp đồng |
21-02-2021 | Fylkir | Throttur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
10-04-2024 | Throttur Reykjavik | KFK Kópavogur | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Iceland | 05-05-2023 19:15 | Throttur Reykjavik | ![]() ![]() | Leiknir Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Icelandic champion | 2 | 15/16 14/15 |
Icelandic league cup winner | 1 | 13/14 |
Icelandic cup winner | 1 | 12/13 |
Champions League Winner | 1 | 07/08 |
Champions League participant | 1 | 07/08 |