STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2002 | SL Benfica Youth | SL Benfica U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | SL Benfica U15 | Benfica Sad U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | Benfica Sad U17 | Benfica U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Benfica U19 | Benfica | - | Ký hợp đồng |
31-12-2007 | Benfica | Aves | - | Cho thuê |
29-06-2008 | Aves | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2010 | Benfica | Leicester City | - | Cho thuê |
29-06-2011 | Leicester City | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2013 | Benfica | PAOK Saloniki | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | PAOK Saloniki | Hapoel Beer Sheva | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 31-03-2025 17:30 | Hapoel Beer Sheva | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 15-03-2025 13:00 | Hapoel Beer Sheva | ![]() ![]() | Maccabi Netanya | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 11-03-2025 02:30 | Beitar Jerusalem | ![]() ![]() | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 03-03-2025 18:30 | Hapoel Beer Sheva | ![]() ![]() | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 22-02-2025 17:30 | Maccabi Netanya | ![]() ![]() | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải ngoại hạng Israel | 08-02-2025 17:30 | Ashdod MS | ![]() ![]() | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 01-02-2025 13:00 | Maccabi Bnei Reineh | ![]() ![]() | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 25-01-2025 17:30 | Hapoel Beer Sheva | ![]() ![]() | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 19-01-2025 18:15 | Hapoel Jerusalem | ![]() ![]() | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 01-01-2025 18:30 | Hapoel Beer Sheva | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Israel Super Cup Winner | 2 | 22/23 17/18 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Israeli cup winner | 2 | 21/22 19/20 |
Europa League participant | 8 | 20/21 17/18 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 09/10 |
Israeli champion | 2 | 17/18 16/17 |
Footballer of the Year | 1 | 17 |
Champions League participant | 3 | 12/13 11/12 07/08 |
Portuguese league cup winner | 2 | 11/12 08/09 |
Portuguese champion | 1 | 09/10 |
Uefa Cup participant | 1 | 08/09 |