STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | Sporting CP U19 | FC International Curtea de Arges | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | FC International Curtea de Arges | Fotbal Club FCSB | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2011 | HJK Helsinki U19 | Klubi 04 Helsinki | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Fotbal Club FCSB | Pandurii Targu Jiu | - | Cho thuê |
08-08-2012 | Klubi 04 Helsinki | Sampdoria U19 | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
29-06-2013 | Pandurii Targu Jiu | Fotbal Club FCSB | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Fotbal Club FCSB | Pandurii Targu Jiu | - | Ký hợp đồng |
21-08-2014 | Sampdoria U19 | Ilves Tampere | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Ilves Tampere | Inter Turku | - | Ký hợp đồng |
21-07-2015 | Inter Turku | Brighton U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Pandurii Targu Jiu | Hatta | - | Ký hợp đồng |
03-01-2017 | Hatta | Lech Poznan | - | Ký hợp đồng |
18-07-2017 | Brighton U23 | SJK Seinajoen | - | Ký hợp đồng |
01-08-2018 | SJK Seinajoen | RoPS Rovaniemi | - | Ký hợp đồng |
06-02-2019 | RoPS Rovaniemi | Astra Giurgiu | - | Ký hợp đồng |
22-07-2019 | Lech Poznan | Astra Giurgiu | - | Ký hợp đồng |
29-07-2019 | Astra Giurgiu | Free player | - | Giải phóng |
11-09-2019 | Free player | Suduva | - | Ký hợp đồng |
29-01-2020 | Suduva | Lahti | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Lahti | IFK Mariehamn | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Astra Giurgiu | Aris Limassol | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Aris Limassol | FC Voluntari | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | IFK Mariehamn | - | - | Ký hợp đồng |
20-08-2023 | - | Vantaan | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Vantaan | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | FC Voluntari | Free player | - | Giải phóng |
25-08-2024 | FC Voluntari | FCU 1948 Craiova | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 23-04-2024 14:00 | FC Voluntari | ![]() ![]() | FCU 1948 Craiova | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-04-2024 12:00 | ACSM Politehnica Iași | ![]() ![]() | FC Voluntari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-03-2024 15:30 | FC Voluntari | ![]() ![]() | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 04-03-2024 15:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | ![]() ![]() | FC Voluntari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 17-02-2024 12:00 | FC Voluntari | ![]() ![]() | UTA Arad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 10-02-2024 12:00 | ACSM Politehnica Iași | ![]() ![]() | FC Voluntari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 05-02-2024 15:00 | FC Voluntari | ![]() ![]() | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 05-11-2023 13:00 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | FC Voluntari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-10-2023 14:30 | FC Voluntari | ![]() ![]() | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Romania | 26-09-2023 15:30 | FC Voluntari | ![]() ![]() | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu