STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2004 | Para Hills Knights | South Australian Sports Institute | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | South Australian Sports Institute | Heart of Midlothian FC U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Heart of Midlothian FC U20 | Heart of Midlothian | - | Ký hợp đồng |
30-09-2009 | Heart of Midlothian | Ayr United | - | Cho thuê |
30-04-2010 | Ayr United | Heart of Midlothian | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2011 | Heart of Midlothian | Partick Thistle FC | - | Cho thuê |
28-02-2011 | Partick Thistle FC | Heart of Midlothian | - | Kết thúc cho thuê |
17-01-2013 | Heart of Midlothian | Shandong Taishan FC | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
22-01-2015 | Shandong Taishan FC | Dundee United | - | Ký hợp đồng |
18-02-2016 | Dundee United | Henan FC | 0.39M € | Chuyển nhượng tự do |
22-02-2017 | Henan FC | Guizhou Hengfeng FC(2005-2022) | - | Ký hợp đồng |
20-08-2017 | Guizhou Hengfeng FC(2005-2022) | Al-Sharjah | - | Ký hợp đồng |
25-01-2018 | Al-Sharjah | Bradford City | - | Ký hợp đồng |
30-01-2019 | Bradford City | Dundee | - | Cho thuê |
18-05-2019 | Dundee | Bradford City | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2019 | Bradford City | Sydney FC | - | Ký hợp đồng |
04-07-2021 | Sydney FC | Al Kuwait SC | - | Ký hợp đồng |
21-07-2022 | Al Kuwait SC | Saint Johnstone | - | Ký hợp đồng |
04-07-2024 | Saint Johnstone | Livingston | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Scotland | 05-04-2025 14:00 | Livingston | ![]() ![]() | Queen's Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 02-04-2025 18:45 | Dunfermline Athletic | ![]() ![]() | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thách thức Bell Scotland | 30-03-2025 15:10 | Queen's Park | ![]() ![]() | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 25-03-2025 19:45 | Livingston | ![]() ![]() | Falkirk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 15-03-2025 15:00 | Airdrie United | ![]() ![]() | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Liên đoàn Scotland | 11-03-2025 03:45 | Livingston | ![]() ![]() | Saint Johnstone | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 05-03-2025 19:45 | Livingston | ![]() ![]() | Raith Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 28-02-2025 19:45 | Partick Thistle FC | ![]() ![]() | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 25-02-2025 19:45 | Livingston | ![]() ![]() | Greenock Morton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Scotland | 22-02-2025 15:00 | Ayr United | ![]() ![]() | Livingston | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Cup Participant | 2 | 21/22 20/21 |
Australian champion | 1 | 19/20 |
AFC Champions League participant | 2 | 19/20 13/14 |
Confederations Cup participant | 1 | 17 |
Chinese cup winner | 1 | 14 |
World Cup participant | 1 | 14 |
Europa League participant | 2 | 12/13 11/12 |
Scottish cup winner | 1 | 11/12 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 10 09 |