STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | FCB Escola Varsovia U19 | Wisla Plock | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Wisla Plock | LKS Nieciecza | - | Cho thuê |
29-06-2023 | LKS Nieciecza | Wisla Plock | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Wisla Plock | GKS Tychy | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất Ba Lan | 20-02-2024 17:00 | Gornik Leczna | ![]() ![]() | GKS Tychy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 08-12-2023 17:00 | GKS Tychy | ![]() ![]() | Polonia Warszawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 27-11-2023 17:00 | GKS Tychy | ![]() ![]() | LKS Nieciecza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 21-10-2023 15:30 | GKS Tychy | ![]() ![]() | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Ba Lan | 28-09-2023 16:00 | GKS Tychy | ![]() ![]() | Wisla Plock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 24-09-2023 10:40 | Wisla Plock | ![]() ![]() | GKS Tychy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 03-09-2023 16:00 | Chrobry Glogow | ![]() ![]() | GKS Tychy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 22-07-2023 18:00 | Polonia Warszawa | ![]() ![]() | GKS Tychy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 11-06-2023 16:00 | LKS Nieciecza | ![]() ![]() | Puszcza Niepolomice | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Ba Lan | 06-06-2023 19:00 | LKS Nieciecza | ![]() ![]() | Stal Rzeszow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu