STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Nueva Chicago U20 | Nueva Chicago | - | Ký hợp đồng |
04-07-2016 | Nueva Chicago | Talleres Cordoba | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
10-07-2018 | Talleres Cordoba | San Martin Tucuman | - | Cho thuê |
29-06-2019 | San Martin Tucuman | Talleres Cordoba | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | Talleres Cordoba | Arsenal de Sarandi | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Arsenal de Sarandi | Talleres Cordoba | - | Kết thúc cho thuê |
29-07-2020 | Talleres Cordoba | Baniyas Club | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Baniyas Club | Talleres Cordoba | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | Talleres Cordoba | Baniyas Club | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | Baniyas Club | Al-Wasl SC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UAE League | 07-04-2025 13:50 | Al-Jazira(UAE) | ![]() ![]() | Al-Wasl SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 28-03-2025 18:00 | Al-Wasl SC | ![]() ![]() | Ajman | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp liên đoàn UAE | 22-03-2025 18:00 | Al-Jazira(UAE) | ![]() ![]() | Al-Wasl SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp liên đoàn UAE | 17-03-2025 18:00 | Al-Wasl SC | ![]() ![]() | Al-Jazira(UAE) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 11-03-2025 02:00 | Al-Sadd | ![]() ![]() | Al-Wasl SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-03-2025 02:00 | Al-Wasl SC | ![]() ![]() | Al-Sadd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 26-02-2025 16:15 | Khor Fakkan SSC | ![]() ![]() | Al-Wasl SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 22-02-2025 16:15 | Al-Wasl SC | ![]() ![]() | Al Ain FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 18-02-2025 16:00 | Al-Wasl SC | ![]() ![]() | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UAE League | 14-02-2025 16:00 | Al-Nasr Dubai | ![]() ![]() | Al-Wasl SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
UAE Champion | 1 | 23/24 |