STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
04-08-2016 | Brisbane Roar (Youth) | Brisbane Roar | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Brisbane Roar | Perth Glory | - | Ký hợp đồng |
13-08-2021 | Perth Glory | Melbourne Victory | - | Ký hợp đồng |
12-02-2023 | Melbourne Victory | Viking | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 06-04-2025 17:15 | Viking | ![]() ![]() | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-12-2024 16:00 | Brann | ![]() ![]() | Viking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23-11-2024 16:00 | Viking | ![]() ![]() | Haugesund | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 10-11-2024 16:00 | Kristiansund BK | ![]() ![]() | Viking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 02-11-2024 17:00 | Viking | ![]() ![]() | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27-10-2024 16:00 | Sarpsborg 08 | ![]() ![]() | Viking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20-10-2024 15:00 | Viking | ![]() ![]() | Odd Grenland | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30-06-2024 13:00 | Viking | ![]() ![]() | Rosenborg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 02-06-2024 12:30 | Molde | ![]() ![]() | Viking | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26-05-2024 15:00 | Viking | ![]() ![]() | Ham-Kam | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympics participant | 1 | 21 |
Australian cup winner | 1 | 20/21 |
AFC Champions League participant | 2 | 19/20 16/17 |
Top scorer | 1 | 19/20 |