STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2004 | Fortaleza EC B | Fortaleza | - | Ký hợp đồng |
31-12-2005 | Fortaleza | Crato EC | - | Cho thuê |
30-04-2006 | Crato EC | Fortaleza | - | Kết thúc cho thuê |
31-05-2006 | Fortaleza | Aracati Esporte Clube (CE) | - | Cho thuê |
30-09-2006 | Aracati Esporte Clube (CE) | Fortaleza | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2011 | Fortaleza | Grêmio Barueri Futebol Ltda. | - | Cho thuê |
30-11-2011 | Grêmio Barueri Futebol Ltda. | Fortaleza | - | Kết thúc cho thuê |
31-05-2013 | Fortaleza | ABC RN | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | ABC RN | Treze FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Treze FC | Horizonte FC | - | Ký hợp đồng |
30-04-2015 | Horizonte FC | AE Tiradentes (CE) | - | Ký hợp đồng |
06-01-2016 | AE Tiradentes (CE) | Uniclinic Atletico Cearense CE | - | Ký hợp đồng |
15-10-2020 | Uniclinic Atletico Cearense CE | Guarani de Juazeiro EC | - | Ký hợp đồng |
04-01-2022 | Guarani de Juazeiro EC | Pacajus Esporte Clube | - | Ký hợp đồng |
23-10-2023 | Pacajus Esporte Clube | Iguatu CE | - | Ký hợp đồng |
04-02-2025 | Iguatu CE | Quixadá FC (CE) | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Cearense | 07-02-2024 22:00 | Maracana CE | ![]() ![]() | Iguatu CE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Cearense | 21-01-2024 19:00 | Iguatu CE | ![]() ![]() | Uniclinic Atletico Cearense CE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu