STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | Al Hilal U23 | Al Hilal | - | Ký hợp đồng |
25-07-2022 | Al Hilal | Al-Taawoun | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Al-Taawoun | Al Hilal | - | Kết thúc cho thuê |
15-08-2023 | Al Hilal | Al-Taawoun | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions 2 | 08-04-2025 18:00 | Al-Taawoun | ![]() ![]() | Al-Sharjah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 04-04-2025 14:30 | Al Kholood | ![]() ![]() | Al-Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 15-03-2025 19:00 | Al-Taawoun | ![]() ![]() | Al Hilal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 11-03-2025 20:00 | Al-Taawoun | ![]() ![]() | Tractor S.C. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 09-03-2025 03:00 | Al-Taawoun | ![]() ![]() | Damac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 04-03-2025 16:00 | Tractor S.C. | ![]() ![]() | Al-Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-02-2025 15:15 | Al-Ettifaq FC | ![]() ![]() | Al-Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-02-2025 14:05 | Al-Taawoun | ![]() ![]() | Al-Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 19-02-2025 18:00 | Al-Taawoun | ![]() ![]() | Al-Wakra | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 12-02-2025 16:00 | Al-Wakra | ![]() ![]() | Al-Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Saudi Arabian champion | 1 | 23/24 |
AFC Champions League winner | 1 | 20/21 |
AFC Champions League participant | 1 | 20/21 |