STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Unia Tarnow U19 | Cracovia Krakow (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Cracovia Krakow (Youth) | Cracovia II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Cracovia II | Unia Tarnow | 0.004M € | Chuyển nhượng tự do |
27-07-2015 | Unia Tarnow | Radomiak Radom | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Radomiak Radom | Unia Tarnow | - | Kết thúc cho thuê |
07-07-2016 | Unia Tarnow | Siarka Tarnobrzeg | - | Ký hợp đồng |
19-01-2020 | Siarka Tarnobrzeg | Motor Lublin | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Motor Lublin | Skra Czestochowa | - | Ký hợp đồng |
09-01-2023 | Skra Czestochowa | Polonia Bytom | - | Ký hợp đồng |
19-01-2024 | Polonia Bytom | Swit Szczecin | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Quốc gia Ba Lan | 08-11-2023 17:00 | Polonia Bytom | ![]() ![]() | Arka Gdynia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Ba Lan | 28-09-2023 15:00 | Pogon Szczecin II | ![]() ![]() | Polonia Bytom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu