STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NWSL Nữ | 15-10-2023 21:05 | San Diego Wave (w) | ![]() ![]() | Racing Louisville (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 06-10-2023 23:30 | Racing Louisville (w) | ![]() ![]() | Orlando Pride (w) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
NWSL Nữ | 01-10-2023 00:00 | Chicago Red Stars (w) | ![]() ![]() | Racing Louisville (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 15-09-2023 23:30 | Racing Louisville (w) | ![]() ![]() | Houston Dash (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thách thức nữ Hoa Kỳ | 09-09-2023 16:30 | North Carolina (w) | ![]() ![]() | Racing Louisville (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thách thức nữ Hoa Kỳ | 07-09-2023 02:10 | OL Reign Women | ![]() ![]() | Racing Louisville (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 02-09-2023 23:30 | Racing Louisville (w) | ![]() ![]() | Portland Thorns FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 27-08-2023 21:30 | Gotham FC (w) | ![]() ![]() | Racing Louisville (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 19-08-2023 23:30 | Racing Louisville (w) | ![]() ![]() | Angel City FC (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thách thức nữ Hoa Kỳ | 06-08-2023 00:00 | Kansas City Current (w) | ![]() ![]() | Racing Louisville (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu