STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | 1.FSV Mainz 05 Youth | FSV Mainz 05 U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FSV Mainz 05 U17 | Waldhof Mannheim U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Waldhof Mannheim U19 | TSV Schott Mainz U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | TSV Schott Mainz U19 | TSV Schott Mainz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | TSV Schott Mainz | Astoria Walldorf | - | Ký hợp đồng |
16-01-2024 | Astoria Walldorf | TSV Schott Mainz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | TSV Schott Mainz | FSV Frankfurt | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 09-03-2024 13:00 | Kickers Offenbach | ![]() ![]() | TSV Schott Mainz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 02-03-2024 13:00 | TSV Schott Mainz | ![]() ![]() | FC 08 Homburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 02-12-2023 13:00 | TSV Schott Mainz | ![]() ![]() | Astoria Walldorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 21-10-2023 12:00 | Astoria Walldorf | ![]() ![]() | TSV Steinbach Haiger | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 14-10-2023 12:00 | FSV Mainz 05 (Youth) | ![]() ![]() | Astoria Walldorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 09-09-2023 12:00 | TSG Balingen | ![]() ![]() | Astoria Walldorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 30-08-2023 17:00 | Astoria Walldorf | ![]() ![]() | FSV Frankfurt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 20-08-2023 12:00 | Astoria Walldorf | ![]() ![]() | TSV Schott Mainz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 16-08-2023 16:00 | SG Barockstadt | ![]() ![]() | Astoria Walldorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 28-04-2023 17:00 | VfB Stuttgart II | ![]() ![]() | Astoria Walldorf | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Landespokal Südwest Winner | 2 | 23/24 21/22 |
Landespokal Baden Winner | 1 | 22/23 |