STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | Stade Reims U19 | Stade Reims II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Stade Reims II | Stade DE Reims | - | Ký hợp đồng |
11-01-2023 | Stade DE Reims | KAS Eupen | - | Cho thuê |
29-06-2023 | KAS Eupen | Stade DE Reims | - | Kết thúc cho thuê |
14-02-2024 | Stade DE Reims | Stade Ouchy | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Stade Ouchy | Stade DE Reims | - | Kết thúc cho thuê |
02-07-2024 | Stade DE Reims | Cercle Brugge KSV | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 05-04-2025 14:00 | Cercle Brugge | ![]() ![]() | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30-03-2025 14:00 | KV Kortrijk | ![]() ![]() | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 25-03-2025 16:00 | Uganda | ![]() ![]() | Guinea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16-03-2025 17:30 | Anderlecht | ![]() ![]() | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-03-2025 17:45 | Cercle Brugge | ![]() ![]() | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 09-03-2025 12:30 | Cercle Brugge | ![]() ![]() | Club Brugge | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 06-03-2025 20:00 | Jagiellonia Bialystok | ![]() ![]() | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-03-2025 15:00 | Cercle Brugge | ![]() ![]() | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23-02-2025 18:15 | KV Kortrijk | ![]() ![]() | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 16-02-2025 18:15 | Cercle Brugge | ![]() ![]() | KVC Westerlo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 24 |