STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Red Star Belgrade Youth | Red Star Belgrade U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Red Star Belgrade U15 | Red Star Belgrade U16 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Red Star Belgrade U16 | Red Star Belgrade U17 | - | Ký hợp đồng |
31-01-2020 | Red Star Belgrade U17 | Graficar Belgrad U17 | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Graficar Belgrad U17 | Red Star Belgrade U17 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2020 | Red Star Belgrade U17 | Red Star Belgrade U19 | - | Ký hợp đồng |
16-01-2022 | Red Star Belgrade U19 | FK Graficar Beograd | - | Cho thuê |
29-06-2022 | FK Graficar Beograd | Red Star Belgrade U19 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Red Star Belgrade U19 | Crvena Zvezda | - | Ký hợp đồng |
31-08-2023 | Crvena Zvezda | Villarreal B | 0.3M € | Cho thuê |
29-06-2024 | Villarreal B | Crvena Zvezda | - | Kết thúc cho thuê |
16-01-2025 | Crvena Zvezda | Monza | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Monza | Crvena Zvezda | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 15-03-2025 14:00 | Monza | ![]() ![]() | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 08-03-2025 19:45 | Inter Milan | ![]() ![]() | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-02-2025 19:45 | AS Roma | ![]() ![]() | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 09-02-2025 14:00 | Lazio | ![]() ![]() | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-02-2025 14:00 | Monza | ![]() ![]() | Hellas Verona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 27-01-2025 19:45 | Genoa | ![]() ![]() | Monza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 22-12-2024 14:00 | Crvena Zvezda | ![]() ![]() | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 18-12-2024 15:00 | Jedinstvo UB | ![]() ![]() | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 07-12-2024 16:00 | Crvena Zvezda | ![]() ![]() | Tekstilac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 10-11-2024 16:00 | OFK Beograd | ![]() ![]() | Crvena Zvezda | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 24/25 |
Serbian champion | 2 | 23/24 22/23 |
Serbian cup winner | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 1 | 22/23 |
European Under-19 participant | 1 | 22 |
Serbia U19 Champion | 2 | 21/22 20/21 |