STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | RSC Anderlecht Youth | KRC Genk Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | KRC Genk Youth | KRC Genk U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | KRC Genk U18 | Genk U23 | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | Genk U23 | KVSK Lommel | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 29-01-2025 18:00 | KVSK Lommel | ![]() ![]() | Francs Borains | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 26-01-2025 12:30 | KVSK Lommel | ![]() ![]() | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 29-11-2024 19:00 | KVSK Lommel | ![]() ![]() | SC Lokeren-Temse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 24-11-2024 15:00 | LaLouviere | ![]() ![]() | KVSK Lommel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 09-11-2024 19:00 | KVSK Lommel | ![]() ![]() | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 01-11-2024 19:00 | Club Brugge KV U23 | ![]() ![]() | KVSK Lommel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 25-10-2024 18:00 | Genk U23 | ![]() ![]() | KVSK Lommel | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 19-10-2024 18:00 | KVSK Lommel | ![]() ![]() | KAS Eupen | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 04-10-2024 18:00 | RFC de Liege | ![]() ![]() | KVSK Lommel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 28-09-2024 18:00 | KVSK Lommel | ![]() ![]() | Lierse Kempenzonen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu