STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
26-07-2016 | Hannover 96 Youth | Borussia Dortmund Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Borussia Dortmund Youth | Dortmund U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Dortmund U17 | Borussia Dortmund U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Borussia Dortmund U19 | Free player | - | Giải phóng |
04-10-2021 | Free player | FSV Optik Rathenow | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FSV Optik Rathenow | TSV Steinbach Haiger | - | Ký hợp đồng |
30-01-2023 | TSV Steinbach Haiger | Rot Weiss Ahlen | - | Ký hợp đồng |
18-07-2023 | Rot Weiss Ahlen | FSV Zwickau | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 20-02-2024 18:00 | SV Babelsberg 03 | ![]() ![]() | FSV Zwickau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 15-12-2023 18:00 | FSV Zwickau | ![]() ![]() | Berliner FC Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 09-12-2023 13:00 | FSV Zwickau | ![]() ![]() | FC Lokomotive Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 24-11-2023 18:00 | FSV Zwickau | ![]() ![]() | Greifswalder FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 31-10-2023 12:30 | ZFC Meuselwitz | ![]() ![]() | FSV Zwickau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 22-10-2023 11:00 | FSV Zwickau | ![]() ![]() | VSG Altglienicke | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 22-09-2023 17:30 | FSV Zwickau | ![]() ![]() | BSG Chemie Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 17-09-2023 14:00 | Energie Cottbus | ![]() ![]() | FSV Zwickau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 03-09-2023 11:00 | FSV Zwickau | ![]() ![]() | Hansa Rostock II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 27-08-2023 14:00 | Rot-Weiss Erfurt | ![]() ![]() | FSV Zwickau | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu