STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | KSC Lokeren Youth | Standard Liège Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Standard Liège Youth | Standard Liège U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Standard Liège U17 | Standard Liège U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Standard Liège U18 | Club Brugge KV U23 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Club Brugge KV U23 | Jong Essevee | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Jong Essevee | Zulte-Waregem | - | Ký hợp đồng |
14-08-2023 | Zulte-Waregem | Swift Hesperange | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Swift Hesperange | Free player | - | Giải phóng |
30-10-2024 | Free player | Koninklijke Sporting Hasselt | - | Ký hợp đồng |
02-02-2025 | Koninklijke Sporting Hasselt | Lierse Kempenzonen | 0.03M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 29-03-2025 19:00 | Lierse Kempenzonen | ![]() ![]() | SK Beveren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 14-03-2025 19:00 | LaLouviere | ![]() ![]() | Lierse Kempenzonen | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 08-03-2025 23:00 | Lierse Kempenzonen | ![]() ![]() | Anderlecht II | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 02-03-2025 18:15 | Francs Borains | ![]() ![]() | Lierse Kempenzonen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 23-02-2025 18:15 | RFC de Liege | ![]() ![]() | Lierse Kempenzonen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 14-02-2025 19:00 | Lierse Kempenzonen | ![]() ![]() | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 22-10-2023 14:00 | US Mondorf-les-Bains | ![]() ![]() | Swift Hesperange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Quốc gia Luxembourg | 08-10-2023 14:00 | Swift Hesperange | ![]() ![]() | UN Kaerjeng 97 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu