STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
10-05-2015 | Basaksehir FK Youth | Istanbul Basaksehir FK U21 | - | Ký hợp đồng |
27-11-2016 | Istanbul Basaksehir FK U21 | Başakşehir Futbol Kulübü | - | Ký hợp đồng |
11-01-2017 | Başakşehir Futbol Kulübü | Iskenderunspor | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Iskenderunspor | Başakşehir Futbol Kulübü | - | Kết thúc cho thuê |
18-01-2018 | Başakşehir Futbol Kulübü | Cankaya FK | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Cankaya FK | Başakşehir Futbol Kulübü | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2018 | Başakşehir Futbol Kulübü | Pendikspor | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Pendikspor | Başakşehir Futbol Kulübü | - | Kết thúc cho thuê |
04-08-2019 | Başakşehir Futbol Kulübü | Istanbulspor | - | Ký hợp đồng |
22-01-2020 | Istanbulspor | Etimesgut Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
15-09-2020 | Etimesgut Belediye Spor | Adiyamanspor | - | Ký hợp đồng |
26-08-2021 | Adiyamanspor | Ceyhan Spor | - | Ký hợp đồng |
11-01-2022 | Ceyhan Spor | Kahramanmarasspor | - | Ký hợp đồng |
16-08-2022 | Kahramanmarasspor | Osmaniyespor | - | Ký hợp đồng |
03-03-2023 | Osmaniyespor | Efeler 09 | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Efeler 09 | Osmaniyespor | - | Kết thúc cho thuê |
01-02-2024 | Osmaniyespor | Arguvan | - | Ký hợp đồng |
15-08-2024 | Arguvan | Turkse Rangers | - | Ký hợp đồng |
03-02-2025 | Turkse Rangers | Ergene Velimese | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Gumushanespor | ![]() ![]() | Arguvan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 03-03-2024 11:00 | Arguvan | ![]() ![]() | Ayvalikgucu Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 11:00 | Mardin 1969 Spor | ![]() ![]() | Arguvan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 18-02-2024 11:00 | Arguvan | ![]() ![]() | Tarsus Idman Yurdu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Artvin Hopaspor | ![]() ![]() | Arguvan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 05-11-2023 11:00 | Akhisarspor | ![]() ![]() | Osmaniyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 21-10-2023 12:30 | Kusadasispor | ![]() ![]() | Osmaniyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 15-10-2023 12:00 | Osmaniyespor | ![]() ![]() | Darica Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 08-10-2023 11:30 | Erbaaspor S | ![]() ![]() | Osmaniyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 01-10-2023 12:30 | Osmaniyespor | ![]() ![]() | Tepecik Bld | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish 4th division champion | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 1 | 17/18 |