STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 24-11-2024 11:30 | Fleury 91 (w) | ![]() ![]() | Paris FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 16-11-2024 16:00 | Strasbourg (w) | ![]() ![]() | Paris FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 22-09-2024 12:30 | Guingamp (w) | ![]() ![]() | Paris FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 04-06-2024 19:00 | France (w) U20 | ![]() ![]() | Mexico (w) U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 28-05-2024 19:00 | France (w) U20 | ![]() ![]() | Morocco (w)U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 08-05-2024 14:30 | Paris FC (w) | ![]() ![]() | Dijon w | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 12-04-2024 19:00 | Paris FC (w) | ![]() ![]() | Reims (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nữ Pháp | 10-03-2024 14:00 | Paris FC (w) | ![]() ![]() | Paris Saint Germain (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nữ Pháp | 14-02-2024 14:00 | Paris FC (w) | ![]() ![]() | Lens (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá nữ Pháp | 04-02-2024 20:00 | Paris FC (w) | ![]() ![]() | Lille (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu