STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2021 | - | Al-Ittihad Club U17 | - | Ký hợp đồng |
31-08-2022 | Al-Ittihad Club U17 | Al-Ittihad Club U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Al-Ittihad Club U19 | Al-Ittihad Club | - | Ký hợp đồng |
07-01-2025 | Al-Ittihad Club | Al-Riyadh | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Al-Riyadh | Al-Ittihad Club | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 13-03-2025 19:00 | Al-Ittihad Club | ![]() ![]() | Al-Riyadh | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 08-03-2025 19:00 | Al-Riyadh | ![]() ![]() | Al-Okhdood | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Châu Á U20 | 01-03-2025 11:30 | Australia U20 | ![]() ![]() | Saudi Arabia U20 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Châu Á U20 | 26-02-2025 08:15 | Saudi Arabia U20 | ![]() ![]() | South Korea U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Bóng đá Châu Á U20 | 22-02-2025 08:15 | Saudi Arabia U20 | ![]() ![]() | China U20 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 21-01-2025 15:10 | Al-Riyadh | ![]() ![]() | Al-Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 15-01-2025 15:05 | Al-Shabab FC | ![]() ![]() | Al-Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 09-01-2025 15:00 | Al-Riyadh | ![]() ![]() | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Toulon Tournament | 14-06-2024 16:00 | Saudi Arabia U23 | ![]() ![]() | Panama U23 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Toulon Tournament | 11-06-2024 15:30 | Cote d'Ivoire U20 | ![]() ![]() | Saudi Arabia U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
WAFF West Asian U18 Championship winner | 1 | 24 |
AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
Top scorer | 1 | 20/21 |