STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
10-06-2013 | Unknown | UC Riverside | - | Chuyển nhượng tự do |
31-07-2013 | California Baptist Lancers (Cali. Baptist Uni.) | UC Riverside Highlanders | - | Ký hợp đồng |
30-04-2014 | UC Riverside Highlanders | Orange County U23 | Free | Cho thuê |
30-07-2014 | Orange County U23 | UC Riverside Highlanders | - | Kết thúc cho thuê |
01-10-2014 | PSA Elite | UC Riverside | Free | Chuyển nhượng tự do |
30-04-2015 | UC Riverside Highlanders | PSA Elite | - | Cho thuê |
30-07-2015 | PSA Elite | UC Riverside Highlanders | - | Kết thúc cho thuê |
14-01-2016 | UC Riverside | Montreal Impact | - | Chuyển nhượng tự do |
22-03-2016 | Montreal Impact | FC Montréal | - | Cho thuê |
30-12-2016 | FC Montréal | Montreal Impact | - | Kết thúc cho thuê |
01-05-2017 | Montreal Impact | Ottawa Fury | - | Cho thuê |
30-12-2017 | Ottawa Fury | Montreal Impact | - | Kết thúc cho thuê |
27-02-2018 | Montreal Impact | Ottawa Fury | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Ottawa Fury | Montreal Impact | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2018 | Montreal Impact | Free player | Free | Giải phóng |
14-03-2019 | Free player | Rio Grande Valley | - | Ký hợp đồng |
09-06-2019 | Rio Grande Valley | Houston Dynamo | - | Ký hợp đồng |
01-08-2019 | Houston Dynamo | Rio Grande Valley | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Rio Grande Valley | Houston Dynamo | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2020 | Houston Dynamo | Free player | - | Giải phóng |
11-04-2021 | Free player | Memphis 901 | - | Ký hợp đồng |
30-11-2021 | Memphis 901 | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2021 | Memphis 901 | Free player | - | Giải phóng |
02-03-2022 | Free player | Los Angeles Galaxy II | - | Ký hợp đồng |
02-01-2023 | Los Angeles Galaxy II | Miami FC | - | Ký hợp đồng |
06-02-2024 | Miami FC | Los Angeles Force | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Mỹ Mở rộng | 04-04-2024 02:30 | Spokane Velocity | ![]() ![]() | LA Force | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 17-10-2023 22:30 | Bermuda | ![]() ![]() | Belize | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 14-10-2023 02:00 | Belize | ![]() ![]() | Bermuda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 07-10-2023 22:00 | Charleston Battery | ![]() ![]() | Miami FC | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 30-09-2023 23:00 | Miami FC | ![]() ![]() | Hartford Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 24-09-2023 22:30 | Birmingham Legion | ![]() ![]() | Miami FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 20-09-2023 23:00 | Miami FC | ![]() ![]() | Louisville City FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 16-09-2023 23:00 | Miami FC | ![]() ![]() | Pittsburgh Riverhounds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 09-09-2023 23:30 | Detroit City | ![]() ![]() | Miami FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 02-09-2023 23:00 | Indy Eleven | ![]() ![]() | Miami FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu