STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | FC Porto U15 | Padroense U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Padroense U17 | Porto Sad U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Porto Sad U17 | Academica Coimbra U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Academica Coimbra U19 | Sertanense FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Sertanense FC | UD Tocha | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | UD Tocha | Fredericia | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Fredericia | Lusitano Vildemoinhos | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Lusitano Vildemoinhos | Vitoria Setubal | - | Ký hợp đồng |
13-01-2019 | Vitoria Setubal | Aves | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2019 | Aves | Santa Clara | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Santa Clara | CD Tondela | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 29-03-2025 11:00 | Oliveirense | ![]() ![]() | CD Tondela | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 16-03-2025 11:00 | CD Tondela | ![]() ![]() | SL Benfica B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 11-03-2025 02:00 | Leixoes | ![]() ![]() | CD Tondela | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 08-02-2025 14:00 | FC Felgueiras | ![]() ![]() | CD Tondela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 01-02-2025 14:00 | CD Tondela | ![]() ![]() | Penafiel | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 19-01-2025 15:30 | CD Tondela | ![]() ![]() | Maritimo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 21-12-2024 15:30 | GD Chaves | ![]() ![]() | CD Tondela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 15-12-2024 14:00 | CD Tondela | ![]() ![]() | Portimonense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 08-12-2024 20:30 | Vizela | ![]() ![]() | CD Tondela | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 01-12-2024 14:00 | CD Tondela | ![]() ![]() | Pacos de Ferreira | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu