STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | ÍA Akranes U19 | Akranes | - | Ký hợp đồng |
20-02-2015 | Akranes | Valur Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
12-04-2018 | Valur Reykjavik | Akranes | - | Cho thuê |
26-05-2018 | Akranes | Valur Reykjavik | - | Kết thúc cho thuê |
01-02-2023 | Valur Reykjavik | Stjarnan Gardabaer | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 27-06-2024 19:15 | Stjarnan Gardabaer | ![]() ![]() | Vikingur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 22-06-2024 17:00 | HK Kopavogs | ![]() ![]() | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 18-06-2024 19:15 | Stjarnan Gardabaer | ![]() ![]() | Hafnarfjordur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 02-06-2024 14:00 | Vestri | ![]() ![]() | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 30-05-2024 18:00 | Valur Reykjavik | ![]() ![]() | Stjarnan Gardabaer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 10-05-2024 19:15 | Stjarnan Gardabaer | ![]() ![]() | Fram Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 05-05-2024 17:00 | Stjarnan Gardabaer | ![]() ![]() | Akranes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 29-04-2024 19:15 | Fylkir | ![]() ![]() | Stjarnan Gardabaer | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 19-04-2024 19:15 | Stjarnan Gardabaer | ![]() ![]() | Valur Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Iceland | 12-04-2024 19:15 | Stjarnan Gardabaer | ![]() ![]() | KR Reykjavik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Icelandic champion | 3 | 19/20 17/18 16/17 |
Icelandic cup winner | 2 | 15/16 14/15 |