STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2021 | FC Copenhagen Youth | FC Kobenhavn U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FC Kobenhavn U19 | Lyngby Fodbold Club U19 | - | Ký hợp đồng |
31-08-2022 | Lyngby Fodbold Club U19 | Lecce U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Lecce U20 | Lecce | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch trẻ 1 Ý | 28-01-2024 10:00 | Lecce U20 | ![]() ![]() | Verona U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch trẻ 1 Ý | 16-12-2023 10:00 | Fiorentina U20 | ![]() ![]() | Lecce U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch trẻ 1 Ý | 10-12-2023 12:00 | Lecce U20 | ![]() ![]() | Empoli U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch trẻ 1 Ý | 02-12-2023 13:30 | Atalanta U19 | ![]() ![]() | Lecce U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch trẻ 1 Ý | 29-10-2023 12:00 | Sassuolo U20 | ![]() ![]() | Lecce U20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 30-09-2023 13:00 | Lecce | ![]() ![]() | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ý | 13-08-2023 19:00 | Lecce | ![]() ![]() | Como | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italian Youth champion (Primavera) | 1 | 22/23 |
Danish Youth Champion | 1 | 22 |