STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2021 | King's Lynn Town | Wroxham FC | - | Cho thuê |
07-10-2021 | Wroxham FC | King's Lynn Town | - | Kết thúc cho thuê |
14-11-2021 | King's Lynn Town | Peterborough United | 0.006M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2023 | Peterborough United | Luton Town | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
04-08-2023 | Luton Town | Colchester United | - | Cho thuê |
01-01-2024 | Colchester United | Luton Town | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2024 | Luton Town | Lincoln City | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Lincoln City | Luton Town | - | Kết thúc cho thuê |
09-01-2025 | Luton Town | Huddersfield Town | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 21-04-2025 14:00 | Stockport County | ![]() ![]() | Huddersfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 18-04-2025 14:00 | Huddersfield Town | ![]() ![]() | Cambridge United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 12-04-2025 14:00 | Burton Albion | ![]() ![]() | Huddersfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 08-04-2025 18:45 | Huddersfield Town | ![]() ![]() | Wycombe Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 05-04-2025 14:00 | Huddersfield Town | ![]() ![]() | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 01-04-2025 18:45 | Lincoln City | ![]() ![]() | Huddersfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 29-03-2025 12:30 | Charlton Athletic | ![]() ![]() | Huddersfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 15-03-2025 15:00 | Huddersfield Town | ![]() ![]() | Crawley Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 08-03-2025 15:00 | Bristol Rovers | ![]() ![]() | Huddersfield Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 04-03-2025 19:45 | Huddersfield Town | ![]() ![]() | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu