STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Naggo Head FC | Waterhouse FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Free player | Waterhouse FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Waterhouse FC | Arnett Gardens FC | - | Ký hợp đồng |
06-09-2015 | Arnett Gardens FC | Vaasa VPS | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Vaasa VPS | Arnett Gardens FC | - | Kết thúc cho thuê |
13-01-2016 | Arnett Gardens FC | Vaasa VPS | - | Ký hợp đồng |
20-01-2018 | Vaasa VPS | Shamakhi FK | - | Ký hợp đồng |
12-08-2019 | Shamakhi FK | Humble Lions FC | - | Ký hợp đồng |
31-01-2025 | Humble Lions FC | Racing United FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup participant | 1 | 15 |