STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2022 | CF La Nucía U19 | CF La Nucia B | - | Ký hợp đồng |
28-08-2023 | CF La Nucia B | CF La Nucia | - | Ký hợp đồng |
25-08-2024 | CF La Nucia | Torrent C.F | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RFEF Tây Ban Nha | 16-03-2024 17:00 | CF La Nucia | ![]() ![]() | Hercules | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 09-03-2024 17:00 | CE Europa | ![]() ![]() | CF La Nucia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 03-03-2024 17:00 | CF La Nucia | ![]() ![]() | Cerdanyola del Valles | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 04-02-2024 17:00 | CF La Nucia | ![]() ![]() | Torrent C.F | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 28-01-2024 10:10 | Formentera | ![]() ![]() | CF La Nucia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 05-11-2023 17:00 | Hercules | ![]() ![]() | CF La Nucia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 25-10-2023 17:30 | CF La Nucia | ![]() ![]() | Formentera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 08-10-2023 10:00 | Andratx | ![]() ![]() | CF La Nucia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 01-10-2023 17:00 | CF La Nucia | ![]() ![]() | Sant Andreu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 24-09-2023 17:00 | Torrent C.F | ![]() ![]() | CF La Nucia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu