STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 05-04-2025 18:00 | Lorient | ![]() ![]() | Pau FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-03-2025 13:00 | Grenoble | ![]() ![]() | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 15-03-2025 19:00 | Lorient | ![]() ![]() | Bastia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 08-03-2025 13:00 | Paris FC | ![]() ![]() | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 01-03-2025 19:00 | Lorient | ![]() ![]() | Rodez Aveyron | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 22-02-2025 13:00 | Lorient | ![]() ![]() | Stade Lavallois MFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 14-02-2025 19:00 | Troyes | ![]() ![]() | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 08-02-2025 13:00 | Lorient | ![]() ![]() | Amiens | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 01-02-2025 13:00 | Red Star FC 93 | ![]() ![]() | Lorient | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 25-01-2025 19:00 | Lorient | ![]() ![]() | Clermont | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu