STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | FC Rastatt 04 Youth | Karlsruher SC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Karlsruher SC U17 | Karlsruher SC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Karlsruher SC U19 | Karlsruher SC II | - | Ký hợp đồng |
31-07-2018 | Karlsruher SC II | Barton Cougars (Barton Community College) | - | Ký hợp đồng |
31-07-2019 | Barton Cougars (Barton Community College) | Monroe Mustangs (Monroe College) | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | Monroe Mustangs (Monroe College) | Marshall Thundering Herd (Marshall University) | - | Ký hợp đồng |
14-02-2023 | Colorado Rapids | Louisville City FC | - | Ký hợp đồng |
30-01-2024 | Louisville City FC | Philadelphia Union | 0.092M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 29-03-2025 00:00 | Huntsville City | ![]() ![]() | Philadelphia Union II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 15-09-2024 23:00 | International Miami B | ![]() ![]() | Philadelphia Union II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Dự bị Nữ Hoa Kỳ | 11-09-2024 22:30 | Carolina Core | ![]() ![]() | Philadelphia Union II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 04-07-2024 00:30 | Chicago Fire | ![]() ![]() | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-06-2024 23:50 | FC Cincinnati | ![]() ![]() | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 15-06-2024 23:30 | Philadelphia Union | ![]() ![]() | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 01-06-2024 23:30 | Philadelphia Union | ![]() ![]() | Montreal Impact | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 29-05-2024 23:40 | Philadelphia Union | ![]() ![]() | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 25-05-2024 23:30 | Charlotte FC | ![]() ![]() | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 18-05-2024 23:30 | New England Revolution | ![]() ![]() | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 1 | 23/24 |
Landespokal Baden Winner | 1 | 17/18 |