STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Paulista FC (SP) | SE Palmeiras São Paulo U20 | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2014 | SE Palmeiras São Paulo U20 | Boa EC | - | Cho thuê |
30-04-2015 | Boa EC | SE Palmeiras São Paulo U20 | - | Kết thúc cho thuê |
23-08-2015 | SE Palmeiras São Paulo U20 | Estoril | Free | Ký hợp đồng |
27-08-2015 | Estoril | SC Olhanense | - | Cho thuê |
29-06-2016 | SC Olhanense | Estoril | - | Kết thúc cho thuê |
16-08-2016 | Estoril | CD Mafra | - | Cho thuê |
29-06-2017 | CD Mafra | Estoril | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Estoril | CD Mafra | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | CD Mafra | Vilafranquense | Free | Ký hợp đồng |
14-08-2019 | Vilafranquense | CD Fátima | - | Cho thuê |
05-01-2020 | CD Fátima | Vilafranquense | - | Kết thúc cho thuê |
06-01-2020 | Vilafranquense | Iwate Grulla Morioka | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
01-03-2023 | Iwate Grulla Morioka | Nantong Zhiyun FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Nantong Zhiyun FC | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Free player | Barito Putera | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 13-03-2025 13:30 | Arema FC | ![]() ![]() | Barito Putera | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 08-03-2025 13:30 | Barito Putera | ![]() ![]() | Malut United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 03-03-2025 13:30 | PSS Sleman | ![]() ![]() | Barito Putera | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 24-02-2025 12:00 | Barito Putera | ![]() ![]() | Bali United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 16-02-2025 08:30 | Borneo FC | ![]() ![]() | Barito Putera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 08-02-2025 08:30 | Barito Putera | ![]() ![]() | Semen Padang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 31-01-2025 08:30 | Persik Kediri | ![]() ![]() | Barito Putera | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 25-01-2025 12:00 | Barito Putera | ![]() ![]() | Persebaya Surabaya | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 18-01-2025 12:00 | Madura United | ![]() ![]() | Barito Putera | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 10-01-2025 08:30 | Barito Putera | ![]() ![]() | Persija Jakarta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Sieger Campeonato de Portugal | 1 | 17/18 |