STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2020 | Vitesse Arnhem Youth | Vitesse U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Vitesse U18 | Vitesse U21 | - | Ký hợp đồng |
31-08-2022 | Vitesse U21 | Vitesse Arnhem | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Vitesse Arnhem | FC Utrecht | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Hà Lan | 07-04-2025 18:00 | FC Utrecht (Youth) | ![]() ![]() | ADO Den Haag | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 03-03-2025 19:00 | FC Utrecht (Youth) | ![]() ![]() | FC Oss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 01-03-2025 15:30 | FC Utrecht | ![]() ![]() | NAC Breda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 15-02-2025 15:30 | PSV Eindhoven | ![]() ![]() | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 09-02-2025 11:15 | FC Utrecht | ![]() ![]() | Almere City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 04-02-2025 19:00 | Heracles Almelo | ![]() ![]() | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 24-01-2025 19:00 | Heracles Almelo | ![]() ![]() | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 18-01-2025 17:45 | FC Utrecht | ![]() ![]() | AZ Alkmaar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 15-01-2025 19:00 | RKC Waalwijk | ![]() ![]() | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 12-01-2025 13:30 | Feyenoord | ![]() ![]() | FC Utrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu