STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2002 | FC Famalicão Youth | FC Famalicão Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2004 | FC Famalicão Sub-15 | FC Famalicão Sub-17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | FC Famalicão Sub-17 | FC Famalicão Y19 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2007 | FC Famalicão Y19 | Caçadores das Taipas | - | Cho thuê |
29-06-2008 | Caçadores das Taipas | FC Famalicão Y19 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2008 | FC Famalicão Y19 | FC Famalicao | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FC Famalicao | Vizela | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Vizela | Boavista FC | - | Ký hợp đồng |
04-08-2019 | Boavista FC | Atromitos Athens | - | Ký hợp đồng |
05-02-2020 | Atromitos Athens | Riga FC | - | Ký hợp đồng |
05-08-2020 | Riga FC | Gil Vicente | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Gil Vicente | SC Farense | - | Ký hợp đồng |
20-08-2024 | SC Farense | CD Tondela | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 16-03-2025 11:00 | CD Tondela | ![]() ![]() | SL Benfica B | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 08-02-2025 14:00 | FC Felgueiras | ![]() ![]() | CD Tondela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 01-02-2025 14:00 | CD Tondela | ![]() ![]() | Penafiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 19-01-2025 15:30 | CD Tondela | ![]() ![]() | Maritimo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 21-12-2024 15:30 | GD Chaves | ![]() ![]() | CD Tondela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 15-12-2024 14:00 | CD Tondela | ![]() ![]() | Portimonense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 08-12-2024 20:30 | Vizela | ![]() ![]() | CD Tondela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 01-12-2024 14:00 | CD Tondela | ![]() ![]() | Pacos de Ferreira | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 09-11-2024 18:00 | Feirense | ![]() ![]() | CD Tondela | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 12-10-2024 10:00 | CD Tondela | ![]() ![]() | Leixoes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 2nd league | 1 | 15/16 |
Promotion to 3rd league | 1 | 11/12 |