STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 08-04-2025 16:00 | Turkey (w) | ![]() ![]() | Slovenia (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 04-04-2025 14:30 | Slovenia (w) | ![]() ![]() | Turkey (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 30-03-2025 10:30 | Napoli (w) | ![]() ![]() | Como 2000 (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 23-03-2025 14:00 | Como 2000 (w) | ![]() ![]() | Sampdoria Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 16-03-2025 11:30 | Lazio (w) | ![]() ![]() | Como 2000 (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 11-03-2025 02:00 | Como 2000 (w) | ![]() ![]() | Sassuolo (w) | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 25-02-2025 17:00 | Slovenia (w) | ![]() ![]() | Ireland Women | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 21-02-2025 14:30 | Greece (w) | ![]() ![]() | Slovenia (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 09-02-2025 14:00 | Napoli (w) | ![]() ![]() | Como 2000 (w) | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Serie A Ý, Nữ | 02-02-2025 14:00 | Como 2000 (w) | ![]() ![]() | Lazio (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu