STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | Lincoln Red Imps FC U18 | Balón Linense Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Balón Linense Youth | Lincoln Red Imps FC U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Lincoln Red Imps FC U18 | Europa FC Reserve | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Europa FC Reserve | College 1975 FC | - | Cho thuê |
29-06-2022 | College 1975 FC | Europa FC Reserve | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Europa FC Reserve | Lincoln Red Imps FC | - | Ký hợp đồng |
31-07-2022 | Lincoln Red Imps FC | FC Algeciras B | - | Ký hợp đồng |
30-09-2022 | FC Algeciras B | Glacis United | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Glacis United | FC Algeciras B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Free player | Lincoln Red Imps FC | - | Ký hợp đồng |
01-07-2024 | Lincoln Red Imps FC | College 1975 FC | - | Cho thuê |
29-06-2025 | College 1975 FC | Lincoln Red Imps FC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Euro U21 | 06-09-2024 16:00 | Sweden U21 | ![]() ![]() | Gibraltar U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 26-03-2024 13:00 | Gibraltar U21 | ![]() ![]() | Georgia U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 21-03-2024 13:00 | North Macedonia U21 | ![]() ![]() | Gibraltar U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 21-11-2023 16:00 | Moldova U21 | ![]() ![]() | Gibraltar U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Euro U21 | 16-11-2023 19:00 | Netherlands U21 | ![]() ![]() | Gibraltar U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 17-10-2023 15:30 | Gibraltar U21 | ![]() ![]() | Netherlands U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 19-06-2023 15:00 | Gibraltar U21 | ![]() ![]() | Sweden U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 15-06-2023 11:00 | Gibraltar U21 | ![]() ![]() | Moldova U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu