STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2020 | Fundacion Albacete (w) | SD Atletico Nacional (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2021 | SD Atletico Nacional (w) | Cordoba (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2021 | Cordoba (w) | Alajuelense (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CNCF GWC | 28-02-2024 03:15 | Brazil Women | ![]() ![]() | Panama Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CNCF GWC | 25-02-2024 00:30 | Puerto Rico (w) | ![]() ![]() | Panama Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CNCF GWC | 22-02-2024 00:30 | Panama Women | ![]() ![]() | Colombia Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CNCF GWC | 30-11-2023 00:00 | Jamaica Women | ![]() ![]() | Panama Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CNCF GWC | 21-09-2023 00:00 | Guatemala (w) | ![]() ![]() | Panama Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 02-08-2023 10:00 | Panama Women | ![]() ![]() | France Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
World Cup Nữ | 24-07-2023 11:00 | Brazil Women | ![]() ![]() | Panama Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 14-07-2023 10:05 | Japan Women | ![]() ![]() | Panama Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 29-06-2023 19:00 | Spain Women | ![]() ![]() | Panama Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Women's WC Qualification Intercontinental Play-offs runner-up | 1 | 19 |